Từ đồng nghĩa với "bóp nặn"

bòn rút vơ vét chiếm đoạt lạm dụng
cướp đoạt hút máu vắt kiệt rút ruột
lấy đi đánh cắp tước đoạt bóc lột
lấy sạch xâm phạm cướp lấy mất
bóc tách làm kiệt quệ làm cạn kiệt làm hao hụt