Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bóp trán"
nhíu mày
căng thẳng
suy nghĩ
trăn trở
đau đầu
đau khổ
khó khăn
lo lắng
băn khoăn
đắn đo
nghi ngờ
tìm kiếm
điều tra
khám phá
phân vân
lăn tăn
mò mẫm
vật lộn
chật vật
đấu tranh