Từ đồng nghĩa với "bóp trán"

nhíu mày căng thẳng suy nghĩ trăn trở
đau đầu đau khổ khó khăn lo lắng
băn khoăn đắn đo nghi ngờ tìm kiếm
điều tra khám phá phân vân lăn tăn
mò mẫm vật lộn chật vật đấu tranh