Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bóp óc"
bóp trán
bóp đầu
day trán
day đầu
nhấn trán
nhấn đầu
xoa trán
xoa đầu
mát xa trán
mát xa đầu
véo trán
véo đầu
nắn trán
nắn đầu
đè trán
đè đầu
chà trán
chà đầu
sờ trán
sờ đầu