Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bô bin"
bô bô
khoe khoang
khoe
nói nhiều
nói khoác
khoác lác
khoe mẽ
khoe khoang
nói xấu
nói thầm
giữ kín
giữ bí mật
bí mật
kín đáo
thầm lặng
lén lút
không tiết lộ
không công khai
không khoe
kín tiếng