Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bô báo"
báo cáo
mách
rình mò
tố cáo
đi mách
thông báo
báo tin
báo động
chỉ điểm
điềm chỉ
phản bội
phản ánh
đi tố
đi rình
báo hại
báo xấu
báo oán
báo thù
báo nguy
báo động đỏ