Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bô đê"
bở đê
bờ đê
bờ kè
bờ sông
bờ biển
bờ hồ
bờ ruộng
bờ đầm
bờ ao
bờ rào
bờ đất
bờ cỏ
bờ cây
bờ vườn
bờ mương
bờ kênh
bờ suối
bờ đập
bờ đê quai
bờ đê chắn