Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bô để"
mệnh đề
câu
định nghĩa
định li
câu điều kiện
câu phụ
câu chính
mệnh đề phụ
mệnh đề chính
câu ghép
câu phức
câu đơn
câu hỏi
câu khẳng định
câu phủ định
câu cảm thán
câu mệnh lệnh
câu tường thuật
câu giả định
câu so sánh