Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bôbin"
cuộn
cuộn chỉ
cuộn dây
cuộn băng
cuộn phim
cuộn giấy
cuộn vải
cuộn nhựa
cuộn điện
cuộn sợi
cuộn tơ
cuộn dây điện
cuộn băng từ
cuộn băng cassette
cuộn băng video
cuộn băng ghi âm
cuộn băng nhạc
cuộn băng hình
cuộn băng quang
cuộn băng từ tính