Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bôn tập"
hành quân
đánh úp
tấn công
vận động
di chuyển
chạy
đi lại
lưu động
khẩn trương
gấp rút
vội vàng
khẩn cấp
bôn tẩu
bôn tấu
đi khắp
đi tới đi lui
đi lại đây đó
lăn xả
xông xáo
chạy ngược xuôi