Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bông gòn"
bông
bông gạo
bông gòn
bông mềm
bông nhồi
bông đệm
bông tắm
bông vải
bông xốp
bông lông
bông tươi
bông nhân tạo
bông tự nhiên
bông dày
bông nhẹ
bông êm
bông trắng
bông mịn
bông xù
bông bọc