Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bông đá"
amiant
bông khoáng
bông cách nhiệt
bông thủy tinh
bông cách âm
bông sợi
bông nhân tạo
bông tổng hợp
bông cách điện
bông cellulose
bông polyester
bông xốp
bông vải
bông tẩm
bông lót
bông mềm
bông trắng
bông tự nhiên
bông công nghiệp
bông chịu nhiệt