Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bônxu"
nịnh nọt
cầu cạnh
nịnh hót
khúm núm
xu nịnh
tâng bốc
nịnh bợ
thảo mai
bợ đỡ
vỗ về
xun xoe
nịnh bợ
hạ mình
quỵ lụy
thảo mai
nịnh nọt
đi đêm
làm thân
thân thiết
đi cửa sau