Từ đồng nghĩa với "bù chì"

bù rì bù lấp bù đắp bù trừ
bù khuyết bù lại bù vào bù cho
bù mất bù lỗ bù giá bù chi
bù tốn bù thiếu bù chỗ bù phần
bù công bù thời gian bù sức bù lợi