Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bù giá"
bù lỗ
bù đắp
bù trừ
bù giá cả
bù thiệt hại
bù vốn
bù chi
bù khoản
bù thêm
bù lại
bù giá thành
bù giá thị trường
bù giá sản phẩm
bù giá dịch vụ
bù giá hàng hóa
bù giá nguyên liệu
bù giá đầu vào
bù giá xuất khẩu
bù giá nhập khẩu
bù giá tiêu dùng