Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bù lỗ"
bù đắp
bù lại
hỗ trợ
cấp bù
trợ cấp
bù vốn
bù thiệt hại
bù lỗ vốn
cấp bù lỗ
bù chi
bù lỗ tài chính
bù lỗ kinh doanh
bù lỗ sản xuất
bù lỗ ngân sách
bù lỗ đầu tư
bù lỗ hoạt động
bù lỗ doanh thu
bù lỗ lợi nhuận
bù lỗ chi phí
bù lỗ tài sản