Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bù xù"
rối
lộn xộn
bù nhùi
bù xù xì
bù rù
bù bù
rối bù
lùm xùm
xù xì
xù lông
bù lù
bù bù bù
tóc rối
tóc xù
tóc lùm xùm
tóc bù nhùi
tóc bù rù
tóc bù xù
mớ rối
mớ bù xù