Từ đồng nghĩa với "bù đầu"

bận rộn bận bịu bù đầu bù cổ chật vật
vất vả khó khăn mệt mỏi bận tâm
làm việc quần quật đầu bù tóc rối bị dồn bị áp lực
bị cuốn vào bị dồn dập bị xô đẩy bị bủa vây
bị chèn ép bị lấn át bị dồn nén bị bức bách