Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bù đầu"
bận rộn
bận bịu
bù đầu bù cổ
chật vật
vất vả
khó khăn
mệt mỏi
bận tâm
làm việc quần quật
đầu bù tóc rối
bị dồn
bị áp lực
bị cuốn vào
bị dồn dập
bị xô đẩy
bị bủa vây
bị chèn ép
bị lấn át
bị dồn nén
bị bức bách