Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bùa hộ thân"
bùa hộ mệnh
bùa
bùa ngải
bùa phép
bùa bảo vệ
bùa linh
bùa may mắn
bùa an lành
bùa bình an
bùa trừ tà
bùa che chở
bùa bảo hộ
bùa tâm linh
bùa thiêng
bùa phúc
bùa tài lộc
bùa sức khỏe
bùa an khang
bùa thịnh vượng
bùa hạnh phúc