Từ đồng nghĩa với "bùi nhùi"

bông bùi nhùi nòm rơm rạ
mồi lửa chất nhạy lửa bùi
bùi nhùi rơm bùi nhùi tre bùi nhùi nứa mớ rơm
mớ xơ đống rơm đống bùi đống lửa
lửa bắt lửa nhạy chất dễ cháy vật liệu dễ cháy