Từ đồng nghĩa với "bùi tai"

dễ nghe hài lòng thú vị hấp dẫn
dễ chịu vui tai nghe dễ mê hoặc
lôi cuốn đi vào lòng người thuyết phục đáng nghe
tán dương khen ngợi điềm đạm êm tai
ngọt ngào mềm mại thân thiện điềm tĩnh