Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bùn hoa"
bùn
bùn nhão
bùn lỏng
bùn đất
bùn sét
bùn mịn
bùn ướt
bùn tươi
bùn hữu cơ
bùn ao
bùn sông
bùn hồ
bùn bẩn
bùn thải
bùn lầy
bùn bã
bùn vườn
bùn nông
bùn trồng
bùn sinh học