Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bùn lầynước đọng"
bùn lầy
nước đọng
bẩn thỉu
lầy lội
bùn đất
vùng lầy
đầm lầy
cảnh nghèo
cảnh khổ
nơi bẩn
nơi lầy
điều kiện sống kém
nơi hoang vu
nơi hẻo lánh
nơi thiếu thốn
cảnh sống lạc hậu
cảnh sống khó khăn
vùng quê nghèo
nơi ẩm ướt
nơi bùn lầy