Từ đồng nghĩa với "bùnhìn"

bù nhìn rơm bù nhìn dưa bù nhìn giả hình nộm
hình nhân bù nhìn chiến tranh bù nhìn thịt bù nhìn gỗ
bù nhìn nhựa bù nhìn động vật bù nhìn chim bù nhìn thú
kẻ bù nhìn người bù nhìn người không quyền người không có quyền hành
người làm theo lệnh người phụ thuộc người không có tiếng nói người không có quyền lực