Từ đồng nghĩa với "bú mớm"

nuôi nấng cho bú mớm chăm sóc
dạy dỗ giáo dục nuôi dưỡng bảo bọc
chở che hướng dẫn đỡ đầu phụng dưỡng
cung cấp bồi dưỡng khuyến khích giúp đỡ
thúc đẩy đào tạo hỗ trợ chăm lo