Từ đồng nghĩa với "bú đù"

đồ bú bình sữa sữa
đồ ăn đồ uống thức ăn thức uống
đồ dùng đồ chơi đồ vật đồ đạc
đồ dùng cá nhân đồ gia dụng đồ thiết yếu đồ tiện ích
đồ sinh hoạt đồ trang trí đồ handmade đồ thủ công