Từ đồng nghĩa với "búa bô"

mạnh mẽ quyết liệt dữ dội mãnh liệt
bạo liệt hung hãn cương quyết khí thế
đầy sức mạnh táo bạo năng nổ sôi nổi
mạnh bạo cứng rắn không khoan nhượng đầy nhiệt huyết
quyết tâm mạnh tay đầy quyết tâm bạo dạn