Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"búa nu"
búa rìu
phê phán
chỉ trích
ném đá
đả kích
chê bai
phê bình
công kích
bóc phốt
lên án
chỉ trích gay gắt
chỉ trích mạnh mẽ
phê phán nặng nề
chỉ trích công khai
chỉ trích xã hội
phê bình xã hội
phê phán dư luận
búa tạ
búa đập
búa nện