Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"búa tạ"
búa
búa lớn
búa nặng
búa đập
búa sắt
búa gỗ
búa tạ lớn
búa tạ nặng
búa tạ sắt
búa tạ gỗ
búa công nghiệp
búa xây dựng
búa thủ công
búa đinh
búa bọc cao su
búa tạ tay
búa tạ đôi
búa tạ đơn
búa tạ chuyên dụng
búa tạ thể thao