Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"búi"
búi tóc
búi rễ
búi lại
mớ
cuộn
cuộn tròn
cuộn lại
gói
bó
bó lại
bó rễ
bó tóc
đống
mớ tóc
mớ rễ
túm
túm tóc
túm lại
quấn
quấn tóc
quấn lại