Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"búng ï"
búng
phỏng
ngậm
húp
nuốt
mút
hớp
tiếp
đầy
chứa
kẹp
bám
bịt
khít
nén
ép
tích
tích trữ
giữ
cầm