Từ đồng nghĩa với "búp"

búp chồi mầm đâm chồi
nảy mầm ra nụ đọt ra lộc
nảy chồi noãn búp hoa búp sen
búp đa búp măng búp chỉ búp len
chồi non nụ mọc mầm hoa chớm nở
cành non