Từ đồng nghĩa với "bút nghiên"

bút lông nghiên mực học tập văn chương
học vấn nghiên cứu học hành sự nghiệp
tri thức tài năng học thức văn hóa
giáo dục khoa bảng học giả thư pháp
tác phẩm nghiệp văn học trò tài bồi