Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bút nghiên"
bút lông
nghiên mực
học tập
văn chương
học vấn
nghiên cứu
học hành
sự nghiệp
tri thức
tài năng
học thức
văn hóa
giáo dục
khoa bảng
học giả
thư pháp
tác phẩm
nghiệp văn
học trò
tài bồi