Từ đồng nghĩa với "bút điện"

bút thử điện bút đo điện bút điện tử bút kiểm tra điện
bút phát hiện điện bút cảm ứng điện bút đo dòng điện bút đo điện áp
bút kiểm tra dòng điện bút điện áp bút điện kế bút đo điện trở
bút kiểm tra điện áp bút thử điện áp bút thử dòng điện bút điện thông minh
bút đo điện năng bút kiểm tra điện năng bút phát hiện dòng điện bút điện đa năng