Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bút đàm"
viết
trao đổi
giao tiếp
thảo luận
trò chuyện
đàm thoại
nhắn tin
thư từ
thảo luận bằng văn bản
đối thoại
truyền đạt
thông tin
báo cáo
phản hồi
tương tác
liên lạc
đối đáp
hội thoại
truyền thông
thảo luận qua chữ viết