Từ đồng nghĩa với "băm"

món thịt băm băm nhỏ băm nhuyễn băm vụn
băm chặt băm cắt băm xắt băm thái
băm trộn băm nghiền băm lẫn băm băm
băm bửa băm bì băm bột băm tán
băm xé băm lóc băm băm băm băm băm băm băm