Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"băm bổ"
hối hả
vội vàng
nhanh chóng
gấp gáp
mải miết
cuống cuồng
hối hả
tấp nập
vội vã
gấp gáp
nói nhanh
nói dồn
nói mạnh
nói gắt
nói giận dữ
băm vằm
băm nát
băm bổ
bặm miệng
bặm môi