Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"băn mìn"
nổ
phát nổ
detonate
bùng nổ
nổ tung
nổ mìn
nổ bom
nổ đạn
nổ súng
nổ pháo
nổ khí gas
nổ động
nổ lớn
nổ nhỏ
nổ chậm
nổ nhanh
nổ liên hoàn
nổ bất ngờ
nổ ầm ầm
nổ rền