Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"băngca"
cáng
cáng cứu thương
cáng khiêng
cáng y tế
cáng bệnh nhân
cáng gỗ
cáng nhựa
cáng di động
cáng cứu hộ
cáng cấp cứu
cáng thương
cáng cứu nạn
cáng cứu trợ
cáng y tá
cáng vận chuyển
cáng đa năng
cáng băng
cáng lăn
cáng xếp
cáng gấp