Từ đồng nghĩa với "băngca"

cáng cáng cứu thương cáng khiêng cáng y tế
cáng bệnh nhân cáng gỗ cáng nhựa cáng di động
cáng cứu hộ cáng cấp cứu cáng thương cáng cứu nạn
cáng cứu trợ cáng y tá cáng vận chuyển cáng đa năng
cáng băng cáng lăn cáng xếp cáng gấp