Từ đồng nghĩa với "băngtuyết"

trong trắng trong sạch nguyên vẹn tinh khiết
không tì vết sạch sẽ thanh khiết vô tội
không ô uế trong trẻo không vẩn đục trong suốt
không nhiễm bẩn không xô bồ thanh tao đoan trang
thanh lịch đẹp đẽ tươi sáng hồn nhiên