Từ đồng nghĩa với "bĩ"

bĩ cực rủi ro khó khăn trắc trở
long đong bất hạnh khổ sở gian nan
thất bại đen đủi khốn khổ bế tắc
thê thảm tồi tệ khó khăn chồng chất bất lợi
xui xẻo đau khổ bĩ cực thái lai vận bĩ