Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bĩu"
bĩu môi
bĩu miệng
hờn dỗi
chế bai
méo miệng
nhăn mặt
cau có
mặt mày khó chịu
tỏ vẻ
giận dỗi
bực bội
khó chịu
cáu kỉnh
làm mặt
mặt mày nhăn nhó
tỏ thái độ
khó ở
bực mình
cáu gắt
mặt mày ủ rũ