Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bơ bo"
khư khư
giữ
nắm giữ
bám chặt
kín kẽ
cố chấp
bảo vệ
trân trọng
gìn giữ
bảo tồn
không buông
không rời
cố giữ
bám giữ
thận trọng
cẩn thận
chắc chắn
kiên quyết
không nhượng bộ
không từ bỏ