Từ đồng nghĩa với "bơ bo"

khư khư giữ nắm giữ bám chặt
kín kẽ cố chấp bảo vệ trân trọng
gìn giữ bảo tồn không buông không rời
cố giữ bám giữ thận trọng cẩn thận
chắc chắn kiên quyết không nhượng bộ không từ bỏ