Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bơ mu"
bơ
bơ sáp
bơ tây
bơ đậu
bơ hạt
cây bơ
gỗ bơ
cây gỗ
cây hạt trần
cây núi cao
gỗ quý
gỗ nhẹ
gỗ thơm
cây lá vảy
cây gỗ to
cây gỗ quý
cây gỗ màu vàng nhạt
cây gỗ mát
cây gỗ có mùi thơm
cây gỗ tự nhiên