Từ đồng nghĩa với "bơ vớ"

mồ côi lạc lõng đơn độc cô đơn
không nơi nương tựa bơ vơ lẻ loi vô gia cư
mất phương hướng không bạn bè vô định lạc lõng
đi lang thang không chốn về đi không mục đích tìm kiếm chỗ dựa
không có ai bên cạnh bơ vơ như gà mất mẹ không có nơi trú ẩn đi lang thang một mình