Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bơi dai sức"
bơi bền
bơi lâu
bơi liên tục
bơi sức bền
bơi dẻo dai
bơi đều
bơi chậm
bơi từ từ
bơi kiên trì
bơi không ngừng
bơi thường xuyên
bơi rèn luyện
bơi thể lực
bơi tập luyện
bơi nâng cao sức bền
bơi dài
bơi sức khỏe
bơi thể thao
bơi thư giãn
bơi giải trí