Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bơi ì"
bơi
bơi lội
bơi xuồng
bơi thuyền
bơi lội
lặn
trôi
nổi
di chuyển
đi lại
vận động
chạy
đi bơi
đi lại trong nước
làm việc
vất vả
gắng sức
khó khăn
bận rộn
quá tải
điều chỉnh