Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bưu thiếp"
bưu ảnh
thẻ bưu điện
thẻ gửi thư
thiếp
thiệp chúc
thiệp mừng
thiệp gửi
thư bưu điện
thư gửi
thư chúc
thư mời
thư tay
thư điện tử
bưu phẩm
bưu kiện
thẻ quà
thẻ chúc mừng
thẻ ghi chú
thẻ thông báo
thẻ tin nhắn