Từ đồng nghĩa với "bươm"

rách tả tơi tơi tả xóẻ
bạc màu hư hỏng mòn sờn
bị xé bị rách bị hỏng bị tả
bị tơi bị xơ bị sờn bị mòn
bị xóẻ bị bào mòn bị phai màu bị nát