Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bươn bả"
vội vàng
hối hả
gấp gáp
nhanh nhảu
vất vả
khổ sở
chật vật
vật lộn
bươn chải
lăn lộn
đi tìm
chạy đôn chạy đáo
mưu sinh
cực nhọc
khó nhọc
bôn ba
đi lại
đi kiếm
làm ăn
chạy chọt