Từ đồng nghĩa với "bươn bả"

vội vàng hối hả gấp gáp nhanh nhảu
vất vả khổ sở chật vật vật lộn
bươn chải lăn lộn đi tìm chạy đôn chạy đáo
mưu sinh cực nhọc khó nhọc bôn ba
đi lại đi kiếm làm ăn chạy chọt