Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bương"
tre
trúc
ống
cột
thân cây
bó
gậy
cành
dây
vật chứa
bình
chậu
thùng
hộp
bương đựng
bương nước
bương tưới
bương rỗng
bương hỏng
bương mất